 | [chúng tôi] |
|  | we |
|  | Tất cả chúng tôi Ä‘á»u nghÄ© nhÆ° váºy |
| We all think so |
|  | Giới thầy thuốc chúng tôi cho rằng... |
| We doctors think that... |
|  | Hai đứa chúng tôi có sở thÃch giống nhau |
| We both have the same tastes |
|  | us |
|  | Các anh có bao nhiêu ngÆ°á»i? - Chúng tôi có mÆ°á»i ngÆ°á»i |
| How many of you are there? - There are ten of us |
|  | Bà ấy chỉ thÃch bốn đứa chúng tôi thôi |
| She only likes us four; She only likes the four of us |
|  | Hãy cho chúng tôi một cơ hội nữa! |
| Give us another chance! |
|  | our |
|  | Äây là thầy chúng tôi |
| This is our teacher |